TẦM SOÁT UNG THƯ TOÀN DIỆN |
|||
STT |
DANH MỤC DỊCH VỤ |
Nam |
Nữ |
I. Khám chuyên khoa |
|||
1 |
Khám Nội tổng quát |
50,000 |
50,000 |
2 |
Khám Chuyên khoa Tiêu Hóa – Gan Mật |
50,000 |
50,000 |
3 |
Khám Chuyên khoa Tai Mũi Họng |
50,000 |
50,000 |
4 |
Khám Chuyên khoa Phụ Khoa |
- |
80,000 |
5 |
Kiểm tra thị lực và các dấu hiệu sinh tồn |
- |
- |
II. Chẩn đoán hình ảnh |
|||
6 |
Siêu âm màu tổng quát |
100,000 |
100,000 |
7 |
Siêu âm màu tuyến giáp |
100,000 |
100,000 |
8 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim: X-quang phổi đỉnh ưỡn |
100,000 |
100,000 |
9 |
Siêu âm màu tuyến vú |
- |
180,000 |
10 |
Nội soi dạ dày |
150,000 |
150,000 |
11 |
Nội soi vòm họng |
120,000 |
120,000 |
12 |
Nội soi tử cung |
- |
150,000 |
III. Xét nghiệm |
|||
13 |
SGOT, SGPT, GGT, Định lượng Bilirubin T,I,D |
150,000 |
120,000 |
14 |
HbSAG |
100,000 |
100,000 |
15 |
Anti Hbs |
100,000 |
100,000 |
16 |
Anti HCV |
140,000 |
140,000 |
17 |
Tổng phân tích tế bào máu |
60,000 |
60,000 |
18 |
Định lượng Cyfra 21-1 |
160,000 |
160,000 |
19 |
Định lượng AFP |
120,000 |
120,000 |
20 |
Định lượng CEA |
140,000 |
140,000 |
21 |
Định lượng CA 72-4 |
160,000 |
160,000 |
22 |
Định lượng CA 19-9 |
160,000 |
160,000 |
23 |
Định lượng TSH |
110,000 |
110,000 |
24 |
Định lượng FT3 |
100,000 |
100,000 |
25 |
Định lượng FT4 |
100,000 |
100,000 |
26 |
Định lượng Anti – TPO |
160,000 |
160,000 |
28 |
Định lượng PSA tự do |
150,000 |
- |
29 |
Định lượng CA 15-3 |
160,000 |
160,000 |
30 |
Định lượng CA 125 |
160,000 |
160,000 |
31 |
Định lượng HCG |
130,000 |
130,000 |
32 |
Pap smear |
170,000 |
170,000 |
33 |
SCC |
230,000 |
230,000 |
IV. Tư vấn, báo cáo kết quả và lưu trữ hồ sơ |
|||
34 |
Tư vấn và báo cáo kết quả các cận lâm sàng |
Free |
Free |
Lưu trữ toàn bộ các kết quả, hình ảnh, toa thuốc, phác đồ điều trị của khách hàng tại phòng khám. |
|||
TỔNG CỘNG |
3,480,000 |
3,710,000 |