TẦM SOÁT BỆNH LÝ ĐƯỜNG TIÊU HÓA |
|||
STT |
DANH MỤC DỊCH VỤ |
NAM |
NỮ |
I. Khám lâm sàng. |
|||
1 |
Khám chuyên khoa tiêu hóa |
80,000 |
80,000 |
2 |
Kiểm tra huyết áp, cân nặng |
||
II. Chẩn đoán hình ảnh |
|||
3 |
Chụp X- quang số hóa 1 phim: X-quang phổi |
100,000 |
100,000 |
4 |
Siêu âm màu tổng quát |
100,000 |
100,000 |
III. Xét nghiệm |
|||
5 |
Tổng phân tích tế bào máu |
60,000 |
60,000 |
6 |
Xét nghiệm chức năng gan: |
|
|
- AST |
30,000 |
30,000 |
|
- ALT |
30,000 |
30,000 |
|
- BILLIRUBIN TOÀN PHẦN |
30,000 |
30,000 |
|
- BILLIRUBIN TRỰC TIẾP |
30,000 |
30,000 |
|
- ALBUMIN |
70,000 |
70,000 |
|
- INR |
40,000 |
40,000 |
|
- GGT |
40,000 |
40,000 |
|
7 |
Xét nghiệm chức năng thận: |
||
- Định lượng Urê |
30,000 |
30,000 |
|
- Định lượng Creatinin |
30,000 |
30,000 |
|
8 |
Đường huyết |
30,000 |
30,000 |
9 |
Xét nghiệm viêm gan B kháng nguyên, kháng thể: |
|
|
- HBSAG |
100,000 |
100,000 |
|
- ANTI HBS |
100,000 |
100,000 |
|
- ANTI HBC |
120,000 |
120,000 |
|
10 |
Xét nghiệm viêm gan A |
120,000 |
120,000 |
11 |
Xét nghiệm viêm gan C |
140,000 |
140,000 |
12 |
PRC H.PYLORI |
520,000 |
520,000 |
13 |
Tổng phân tích nước tiểu |
50,000 |
50,000 |
TỔNG CỘNG |
1,850,000 |